CLIX xin trân trọng giới thiệu đến quý độc giả bài viết Giá xe ô tô mazda.
Báo giá xe Mazda mới nhất 2021 kèm cảm nhận thực tế lái thử hầu hết các dòng xe hơi Mazda như Mazda 2, 3, 6,..cho đến BT50

Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về tất cả các dòng xe của Mazda hoặc đang có ý định “tậu” một em thì hãy xem ngay bài viết clix.vn chia sẻ dưới đây nhé, clix.vn sẽ bật mí cho bạn tất cả dòng xe và giá xe Mazda. Mazda hiện nay là một hãng xe khá được ưa chuộng bởi sự trẻ trung và thời trang, cùng với đó giá xe ô tô Mazda cũng được đánh giá là hợp lý và có nhiều phiên bản phù hợp với nhiều phân khúc khác nhau. Cùng điểm qua một số dòng xe Mazda phổ biến được nhiều người quan tâm nhé.
Bạn đang xem: Giá xe ô tô mazda
1. Các dòng xe Mazda 2021 được ưa chuộng
1.1. Xe Mazda 2 2021

1.1.1 Giá xe Mazda 2 2021 (Sedan + Sport)
Kích thước khối lượng
Mazda 2 | Sedan | Sport |
Kích thước tổng thể | 4320 x 1695 x 1470 | 4065 x 1695 x 1515 |
Chiều dài cơ sở | 2570 | 2570 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 4.7 | 4.7 |
Khoảng sáng gầm xe | 143 | 145 |
Khối lượng không tải | 1060 | 1049 |
Khối lượng toàn tải | 1538 | 1524 |
Thể tích khoang hành lý | 440 | 280 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 44 | 44 |

Động cơ – Hộp số
Loại động cơ | Xăng, 1.5L | Skyactiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct injection | |
Dung tích xi lanh | 1496 | 1496 |
Công suất tối đa | 109/6000 | 110/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 141/4000 | 144/4000 |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Chế độ thể thao | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | ||
Hệ thống dừng /khởi động thông minh |

Khung gầm
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa đặc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Kích thước lốp xe | 185/65R15 | 185/60R16 |
Đường kính mâm xe | Mâm đúc 15″ | 16″ |

Ngoại thất
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Chỉnh điện: Có / Gập điện: Không | |
Chức năng gạt mưa tự động | ||
Cụm đèn sau dạng LED | ||
Cửa sổ trời | ||
Ống xả kép |

Nội thất
Chất liệu nội thất (Da) | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | ||
Ghế lái có nhớ vị trí | ||
Ghế phụ điều chỉnh điện | ||
DVD player | ||
Màn hình cảm ứng | ||
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ||
Số loa | 4 | 4 |
Lẫy chuyển số | ||
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh tự động | ||
Khởi động bằng nút bấm | ||
Ga tự động | ||
Điều hòa tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Cửa sổ chỉnh điện | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | ||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | ||
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ||
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | ||
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |

An toàn
Số túi khí | 2 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ||
Cảnh báo chống trộm | ||
Camera lùi | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | ||
Camera quan sát 360 độ |

I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | |
Cảnh báo chệch làn LDW | |
Hỗ trợ giữ làn LAS | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo tại trang web Mazda Việt Nam. Các thông số trên chỉ có tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế.
1.2 Xe MAZDA CX-5 2021

1.2.1 Giá xe Mazda CX-5 2021
Giá xe Mazda CX-5 mới nhất 2021 từ 829.000.000 VND đến 1.049.000.000 VND và giá xe lăn bánh lên đến 1.123.830.700 VNĐ.

1.2.2 Thông số kỹ thuật
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium |
Số chỗ | 05 | |||
Kích thước tổng thể | 4550 x 1840 x 1680 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2700 mm | |||
Khoảng gầm sáng | 200 m | |||
Bán kinh vòng quay tối thiểu | 5,46 m | |||
Trọng lượng không tải/ toàn tải | 1550/ 2000 kg | 1570/ 2020 kg
1630/ 2080 kg (bản AMG) |
||
Dung tích thùng nhiên liệu | 56 | 58 | ||
Dung tích khoang hành lý | 442 lít | |||
Động cơ và khung gầm | ||||
Động cơ | 2.0L Skyactiv-G engine | 2.0L Skyactiv-G engine | 2.0L Skyactiv-G engine | 2.5L Skyactiv-G engine 2.5L Skyactiv-G engine |
Công nghệ động cơ | Công nghệ phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên | |||
Hộp số | Số tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao (Sport Mode) | |||
Dung tích xy lanh | 1998 cc | 2488 cc | ||
Công suất cực đại | 154 mã lực tại 6000 vòng/phút | 188 mã lực tại 6000 vòng/phút | ||
Mô-men xoắn cực đại | 200 Nm tại 4000 vòng/phút | 252 Nm tại 4000 vòng/phút | ||
Dẫn động | Cầu trước FWD | Gói AWD (tùy chọn) | ||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson / Liên kết đa điểm | |||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc | |||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện | |||
Mâm xe & Lốp xe | Mâm đúc hợp kim 19 inch, lốp 225/55R19 | |||
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | Công nghệ LED | |||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |||
Đèn sương mù dạng LED | Có | |||
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động | Có | |||
Chức năng đèn tương thích thông minh ALH | Không | Không | Có | Có |
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu AFS | Có | Có | Không | Tùy chọn |
Chức năng cân bằng góc chiếu | Có | |||
Viền chân kính mạ Crôm | Có | |||
Cốp sau chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
Ốp cản thể thao | Không | Có | Có | Có |
Ăng-ten vây cá mập | Có | |||
Nội thất | ||||
Chất liệu nội thất | Bọc da cao cấp | |||
Ghế lái | Chỉnh điện | |||
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Có | Tùy chọn |
Ghế hành khách trước chỉnh điện | Không | Không | Có | Tùy chọn |
Chức năng làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Không | Gói AWD |
Hàng ghế sau | 3 tựa đầu, gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 | |||
Tựa tay trung tâm | Hàng ghế trước, hàng ghế sau | |||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |||
Đèn trang trí trên tấm che nắng | Có | |||
Cửa sổ | Chỉnh điện 1 chạm tất cả vị trí | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Cửa sổ trời | Có | |||
Tiện ích giải trí | ||||
Màn hình hiển thị HUD | Không | Không | Có | Tùy chọn |
Hệ thống loa | 6 loa | 10 Bose | 10 Bose | 10 Bose |
Hệ thống giải trí | Đầu DVD, màn hình cảm ứng 7 inch | |||
Hệ thống Mazda connect | Có | |||
Kết nối | AUX, USB, bluetooth | |||
Giắc cắm USB hàng ghế sau | Có | |||
Trang bị an toàn | ||||
Số túi khí | 6 | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | |||
Phanh tay điện tử | Có tích hợp Auto Hold | |||
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Không | Có | Tùy chọn |
Cảnh báo lệch làn đường LDWS | Không | Không | Có | Tùy chọn |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Không | Có | Tùy chọn |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Không | Không | Có | Tùy chọn |
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến | Trước, sau hỗ trợ đỗ xe | |||
Điều khiển hành trình | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Camera 360 độ | Không | Không | Không | Gói AWD |
Các thông số trên chỉ có tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế.
1.3 Xe MAZDA 3 2021

1.3.1 Giá xe Mazda 3 2021 (Sedan + Sport)

1.3.2 Thông số kỹ thuật
Mazda 3 | Sedan | Sport |
Kích thước – Khối lượng | ||
Kích thước tổng thể | 4660 x 1795 x 1440 | 4460 x 1795 x 1435 |
Chiều dài cơ sở | 2725 | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe | 145 | 145 |
Khối lượng không tải | 1330 | 1340 |
Khối lượng toàn tải | 1780 | 1790 |
Thể tích khoang hành lý | 450 | 334 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 | 51 |
Động cơ hộp số | ||
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct injection | |
Dung tích xi lanh | 1496 | |
Công suất tối đa | 110/6000 | |
Mô men xoắn cực đại | 346/3500 | 146/3500 |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Chế độ thể thao | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus | |
Hệ thống dừng/khởi động thông minh | ||
Khung gầm | ||
Hệ thống treo trước | Loại McPherson / McPherson Strut | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS | |
Kích thước lốp xe | 205/60 R16 | |
Đường kính mâm xe | 16″ | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED chạy ban ngày | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | ||
Chức năng gạt mưa tự động | ||
Cụm đèn sau dạng LED | ||
Cửa sổ trời | ||
Ống xả kép | ||
Nội thất | ||
Chất liệu nội thất (Da) | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | ||
Ghế lái có nhớ vị trí | ||
Ghế phụ điều chỉnh điện | ||
DVD player | ||
Màn hình cảm ứng | 8.8″ | |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ||
Số loa | 8 loa cao cấp | |
Lẫy chuyển số | ||
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh tự động | ||
Khởi động bằng nút bấm | ||
Ga tự động | ||
Điều hòa tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Cửa sổ chỉnh điện | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | ||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | ||
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ||
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | ||
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | ||
An toàn | ||
Số túi khí | 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ||
Cảnh báo chống trộm | ||
Camera lùi | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | ||
Camera quan sát 360 độ | ||
I-Activsense | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | ||
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | ||
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | ||
Cảnh báo chệch làn LDW | ||
Hỗ trợ giữ làn LAS | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | ||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo tại trang web Mazda Việt Nam. Các thông số trên chỉ có tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế.
1.4 Giá xe Mazda 6

1.4.1 Giá xe Mazda 6 2021
Giá xe Mazda 6 mới nhất 2021 từ 889.000.000 VND đến 1.049.000.000 VND.
Xem thêm: Bi May Ơ Xe Ô Tô Hiện Nay – Bi Moay Ơ Trong Hệ Thống Xe Ô Tô Hiện Nay
Xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh TP.HCM |
Mazda 6 2L Luxury | 889.000.000 VND | 955.830.700 VND |
Mazda 6 2L Premium | 949.000.000 VND | 1.018.830.700 VND |
Mazda 6 2.5L Signature Premium | 1.049.000.000 VND | 1.123.830.700 VND |

1.4.2 Thông số kỹ thuật
Kích thước – Khối lượng
Kích thước tổng thể | 4865 x 1840 x 1450 |
Chiều dài cơ sở | 2830 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.6 |
Khoảng sáng gầm xe | 165 |
Khối lượng không tải | 1520 |
Khối lượng toàn tải | 1970 |
Thể tích khoang hành lý | 480 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 62 |
Động cơ – Hộp số
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xi lanh | 1998 |
Công suất tối đa | 154/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT |
Chế độ thể thao | |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | |
Hệ thống dừng/khởi động thông minh |
Khung gầm
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS |
Kích thước lốp xe | 225/55R17 |
Đường kính mâm xe | 17″ |
Ngoại thất
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | |
Chức năng gạt mưa tự động | |
Cụm đèn sau dạng LED | |
Cửa sổ trời | |
Ống xả kép |
Nội thất
Chất liệu nội thất (Da) | |
Ghế lái điều chỉnh điện | |
Ghế lái có nhớ vị trí | |
Ghế phụ điều chỉnh điện | |
DVD player | |
Màn hình cảm ứng | 8″ |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | |
Số loa | 6 loa |
Lẫy chuyển số | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Khởi động bằng nút bấm | |
Ga tự động | |
Điều hòa tự động | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |

An toàn
Số túi khí | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | |
Cảnh báo chống trộm | |
Camera lùi | |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | |
Camera quan sát 360 độ |
I-activsense
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | |
Cảnh báo chệch làn LDW | |
Hỗ trợ giữ làn LAS | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo tại trang web Mazda Việt Nam. Các thông số trên chỉ có tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế.
2. Các dòng xe Mazda khác bạn có thể quan tâm
Nếu Mazda 2,3,6 và CX-5 là các dòng xe nổi bật được nhiều người quan tâm của hãng thì 2 dòng CX-8 và dòng bán tải BT-50 lại có được sự chú ý ít hơn. Hãy cùng xem giá của 2 dòng xe Mazda này và thông số kỹ thuật như thế nào nhé.
2.1 Xe Mazda CX-8
2.1.1 Giá xe Mazda CX-8 2021
Giá xe Mazda CX-8 mới nhất 2021 từ 999.000.000 VND đến 1.249.000.000 VND.
Xem thêm: Hỗ Trợ Vay Vốn, Tài Chính 6868, Cty Tư Nhân Hỗ Trợ Tài Chính 6868

2.1.2 Thông số kỹ thuật
Kích thước – Khối lượng
Kích thước tổng thể | 4900 x 1840 x 1730 |
Chiều dài cơ sở | 2930 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 |
Khoảng sáng gầm xe | 185 |
Khối lượng không tải | 1850 |
Khối lượng toàn tải | 2445 |
Thể tích khoang hành lý | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 74 |

Động cơ – Hộp số
Loại động cơ | Skyactiv-G 2.5L |
Hệ thống nhiên liệu | |
Dung tích xi lanh | |
Công suất tối đa | 188/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 252/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT |
Chế độ thể thao | |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | |
Hệ thống dừng/khởi động thông minh |

Khung gầm
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Hệ thống dẫn động | Hai cầu / AWD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa / Disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa / Disc |
Hệ thống trợ lực lái | Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering |
Kích thước lốp xe | 225/65R19 |
Đường kính mâm xe | Hợp kim 19″ / 19″ Alloy wheels |
Ngoại thất
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | |
Chức năng gạt mưa tự động | |
Cụm đèn sau dạng LED | |
Cửa sổ trời | |
Ống xả kép |

Nội thất
Chất liệu nội thất (Da) | Da Nappa |
Ghế lái điều chỉnh điện | |
Ghế lái có nhớ vị trí | |
Ghế phụ điều chỉnh điện | |
DVD player | |
Màn hình cảm ứng | 7″ |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | |
Số loa | 10 loa Bose |
Lẫy chuyển số | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Khởi động bằng nút bấm | |
Ga tự động | |
Điều hòa tự động | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |

An toàn
Số túi khí | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | |
Cảnh báo chống trộm | |
Camera lùi | |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | |
Camera quan sát 360 độ |
I-activsense
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | |
Cảnh báo chệch làn LDW | |
Hỗ trợ giữ làn LAS | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo tại trang web Mazda Việt Nam. Các thông số trên chỉ có tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế.
2.2 Giá Mazda dòng bán tải – Mazda BT-50

2.2.1 Giá xe Mazda BT-50 2021
Giá xe Mazda BT-50 mới nhất 2021 từ 569.000.000 VND đến 749.000.000 VND.
Xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh TP.HCM |
Mazda BT-50 2.2L Standard MT | 569.000.000 VND | 590.106.300 VND |
Mazda BT-50 2.2L Deluxe AT | 599.000.000 VND | 621.006.300 VND |
Mazda BT-5 2.2L Luxury AT | 629.000.000 VND | 651.906.300 VND |
Mazda BT-5 3.2L Premium | 749.000.000 VND | 775.506.300 VND |

2.2.2 Thông số kỹ thuật
Kích thước – Khối lượng
Kích thước tổng thể | 5365 x 1850 x 1815 |
Chiều dài cơ sở | 3220 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6.2 |
Khoảng sáng gầm xe | 232 |
Khối lượng không tải | 2027 |
Khối lượng toàn tải | 3200 |
Thể tích khoang hành lý | Thùng xe: 1490 x 1560 x 513 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 |

Động cơ – Hộp số
Loại động cơ | Diesel tăng áp / Turbo Diesel |
Hệ thống nhiên liệu | |
Dung tích xi lanh | 2198 |
Công suất tối đa | 148/3700 |
Mô men xoắn cực đại | 375/1500-2500 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp / 6MT |
Chế độ thể thao | |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | |
Hệ thống dừng/khởi động thông minh |
Khung gầm
Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Hệ thống dẫn động | 2 cầu / 4WD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa / Disc |
Hệ thống phanh sau | Tang trống / Drum |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực thuỷ lực / Hydraulic power assisted steering |
Kích thước lốp xe | 255/70R16 |
Đường kính mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel |
Ngoại thất
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn LED chạy ban ngày | |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | |
Chức năng gạt mưa tự động | |
Cụm đèn sau dạng LED | |
Cửa sổ trời | |
Ống xả kép |

Nội thất
Chất liệu nội thất (Da) | |
Ghế lái điều chỉnh điện | |
Ghế lái có nhớ vị trí | |
Ghế phụ điều chỉnh điện | |
DVD player | |
Màn hình cảm ứng | |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | |
Số loa | 4 loa |
Lẫy chuyển số | |
Phanh tay điện tử | |
Giữ phanh tự động | |
Khởi động bằng nút bấm | |
Ga tự động | |
Điều hòa tự động | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Cửa sổ chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | |
Tựa tay hàng ghế sau | |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
An toàn
Số túi khí | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | |
Cảnh báo chống trộm | |
Camera lùi | |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | |
Camera quan sát 360 độ |
I-activsense
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | |
Cảnh báo chệch làn LDW | |
Hỗ trợ giữ làn LAS | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo tại trang web Mazda Việt Nam. Các thông số trên chỉ có tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế.

Chuyên mục: tin tức