CLIX xin trân trọng giới thiệu đến quý độc giả bài viết Top 10 xe ô tô giá rẻ, đẹp và đáng mua nhất năm 2022.
Mời các bạn xem danh sách tổng hợp Các loại oto giá rẻ hay nhất được tổng hợp bởi chúng tôi
Top 10 ô tô giá rẻ có thể kể đến hiện nay: vinfast fadil, Hyundai i10, Toyota Weigao, Mitsubishi xpander, Honda brio, Kia Good morning, giá chỉ từ 299 triệu rupiah, mời bạn đọc tham khảo.
Có rất nhiều mẫu xe ô tô giá rẻ trên thị trường ô tô Việt Nam, nhưng mẫu xe đáng tiếc nhất đối với người tiêu dùng có lẽ là Chevrolet spark có giá chỉ 299 triệu đồng. mua xe trong đợt khuyến mại, có khi giá xe giảm mạnh tới 250 triệu đồng.
Mẫu xe giá rẻ của Chevrolet bị khai tử vào năm 2019 để dọn đường cho vinfast fadil. Từ trước đến nay, các mẫu xe bình dân chỉ có những cái tên quen thuộc trong phân khúc sedan hạng A. Chẳng hạn như: Kia Chenguang, Hyundai i10 và Suzuki celerio, …
10 chiếc xe rẻ nhất, đẹp nhất và đáng mua nhất vào năm 2022
Xe giá rẻ chủ yếu tập trung ở phân khúc xe hạng A, xe đô thị cỡ nhỏ và xe 7 chỗ, cụ thể như sau:
1. Kia morning: 299 triệu Rupiah
# Xe tham khảo: Kia Morning (Mới)
Nói đến ô tô giá rẻ, đầu tiên phải nói đến morning. Giá xe Kia Chenqi chỉ từ 299 triệu, đang là mẫu xe rẻ nhất thị trường xe Việt. Cụ thể, giá xe buýt buổi sáng như sau:
Bảng giá mới nhất của Morning Roller 2022
Phiên bản
Giá xe được niêm yết
Giá lăn bánh ở Hà Nội
Giá lăn bánh tại tp.hcm
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Núi Kia Morning
299.000.000
361.745.700
355.765.700
336.765.700
Kia Morning Standard
329.000.000
395.795.700
389.215.700
370.215.700
Kia Morning Limousine
349.000.000
418.495.700
411.515.700
392.515.700
Kia Morning Deluxe
383.000.000
457.085.700
449.425.700
430.425.700
Dòng Gt vào buổi sáng
439.000.000
520.645.700
511.865.700
492.865.700
Chụp X-quang buổi sáng
439.000.000
520.645.700
511.865.700
492.865.700
Lưu ý: Giá xe buổi sáng chỉ mang tính chất tham khảo, giá lăn bánh có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy theo chương trình khuyến mãi của đại lý và showroom.
Thông tin từ một nhà xe khác vào buổi sáng:
kia morning là một chiếc xe thành phố nhỏ 4 chỗ. Dòng máy này rất được ưa chuộng tại Việt Nam do giá cả phải chăng, ít hỏng hóc.
Về thiết kế bên ngoài, Kia Chenxi có ngoại hình khá đơn giản với các chiều dài x rộng x cao lần lượt là 3595 x 1595 x 1485mm và chiều dài cơ sở là 2400mm. Do có kích thước khá cân đối nên Kia morning có cabin rộng rãi thoải mái, cốp xe cũng khá phù hợp cho những chuyến du lịch cuối tuần hay lễ tết của gia đình nhỏ.
Trang bị ngoại thất của Kia Chenguang cũng khá hiện đại dù giá chỉ từ 299 triệu đồng, đặc biệt là đèn pha halogen, đèn sương mù halogen, đèn hậu halogen và các trang bị khác được tích hợp bên ngoài xe Chenguang. Các phiên bản cao cấp sẽ được trang bị nhiều tính năng hiện đại hơn.
Trên xe Kia Morning tích hợp các trang bị: Vô lăng 3 chấu, cd 4 loa, điều hòa chỉnh cơ, ghế nỉ. Phiên bản cao cấp sẽ có nhiều tiện nghi hiện đại hơn.
Khả năng vận hành của Kia morning chủ yếu phụ thuộc vào động cơ kappa, dung tích 1.25l, 3 xi-lanh công suất cực đại 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 122Nm, đi kèm hộp số sàn 5 cấp hoặc một Hộp số tự động 4 cấp. Lan tràn.
2. Hyundai grand i10: 330 triệu đồng
# Xe tham khảo: Hyundai i10 (mới)
Hyundai grand i10 là chiếc xe ô tô giá rẻ sau morning, giá chỉ từ 330 triệu đồng. Giá xe Hyundai i10 chỉ cao hơn buổi sáng một chút nhưng khách hàng sử dụng xe sẽ được trải nghiệm một trang bị hiện đại hơn. Trước tiên hãy nói về giá cả:
Bảng giá Xe lăn hiện đại Big i10 mới nhất 2022
Phiên bản
Giá xe được niêm yết
Giá lăn bánh ở Hà Nội
Giá lăn bánh tại tp.hcm
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Hyundai big i10 hatchback 1,2 tấn tiêu chuẩn
330.000.000
396.930.700
390.330.700
371.330.700
Hyundai Grand i10 hatchback 1,2 tấn
370.000.000
442.330.700
434,930,700
415,930,700
Hyundai Grand i10 hatchback 1.2 tại
402.000.000
478.650.700
470.610.700
451.610.700
Hyundai i10 sedan cỡ lớn tiêu chuẩn 1,2 tấn
350.000.000
419.630.700
412.630.700
393.630.700
Hyundai Grand i10 Sedan 1,2 tấn
390.000.000
465.030.700
457.230.700
438.230.700
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 tại
415.000.000
493.405.700
485.105.700
466.105.700
Lưu ý: Giá lăn bánh Hyundai i10 chỉ là tạm tính và mang tính chất tham khảo, giá lăn bánh có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào chương trình khuyến mãi và ưu đãi của đại lý và showroom.
Thông tin về i10 hiện đại:
Mẫu ô tô giá rẻ Hyundai grand i10 được lắp ráp trực tiếp tại Việt Nam, mẫu xe cỡ nhỏ này đã được người tiêu dùng Việt Nam yêu thích ngay từ những ngày đầu ra mắt.
Về ngoại hình, Hyundai i10 có kích thước lần lượt là 3.765 x 1.660 x 1.520mm x 1.660 x 1.520mm, chiều dài cơ sở 2.425mm mang đến vẻ ngoài trẻ trung. Hyundai i10 mới được nâng cấp có bộ tản nhiệt mới bắt mắt hơn, đèn pha được thiết kế lại góc cạnh hơn trước, cụm tản nhiệt phía trước lớn, tạo cảm giác chắc chắn và an toàn cho người sử dụng. Thân xe của Hyundai i10 được thiết kế gọn gàng với một số điểm nhấn bằng nhựa tạo cảm giác thể thao cho chiếc xe, bộ mâm đa chấu kép của xe cũng giúp củng cố thêm dáng vẻ thể thao mà hãng mong muốn.
Về nội thất, xe rộng rãi và được nhiều người đánh giá cao. Những trang bị tiện nghi trên xe có thể kể đến như: vô lăng 3 chấu tích hợp nút bấm, màn hình hiển thị av, đầu CD 4 loa, kết nối bluetooth / mp3 / am / fm …
Động cơ hoạt động mà mẫu xe bình dân này được trang bị là động cơ lpgi kappa 1,0 lít, 3 xi-lanh thẳng hàng, 12 van, dohc, với công suất làm việc tối đa 66 mã lực. và động cơ 1,2 lít 16 van, 4 xi-lanh, công suất làm việc tối đa 86 mã lực. Trang bị cho 2 hệ thống động cơ này là hộp số tự động 4 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp.
3. Toyota Vigo: 352 triệu đồng
# Xe tham khảo: Toyota Vigo (mới)
Một chiếc xe thành phố nhỏ nhưng đến từ một thương hiệu quen thuộc hơn, Toyota Vigo. So với các mẫu xe cùng hạng, mẫu xe này gia nhập phân khúc sedan hạng A khá muộn nhưng lại được đông đảo người tiêu dùng Việt Nam quan tâm. Có 2 phiên bản của mô hình này và giá như sau:
Bảng giá Xe lăn bánh Toyota Vigo 2022 mới nhất
Phiên bản
Giá xe được niêm yết
Giá lăn bánh ở Hà Nội
Giá lăn bánh tại tp.hcm
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Toyota Vigo 1,2 5mt
352.000.000
421,900,700
414.860.700
395.860.700
Toyota Vigo 1.2 4at
384.000.000
458.220.700
450.540.700
431.540.700
Thông tin về Toyota Vigo:
toyota wigo có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3660 x 1600 x 1520 và chiều dài cơ sở là 2.455mm. Chiếc xe đến từ Nhật Bản có gương mặt “khủng” kiểu Karang khiến người nhìn có chút hầm hố. Lưới tản nhiệt của xe được kết hợp với một chuỗi mắt xích tinh xảo và mạnh mẽ. Cụm đèn pha của xe được thiết kế dạng vát và có xu hướng nhô hẳn ra ngoài khá thú vị.
Về trang bị ngoại thất, Toyota Vigo sử dụng đèn pha Halogen phản xạ đa chiều, đèn sương mù phía trước, đèn hậu LED, đèn phanh trên cao, gương chiếu hậu chỉnh / gập điện và tích hợp đèn báo rẽ.
Về nội thất, Toyota Wigo hiện là mẫu xe rộng rãi nhất trong phân khúc với kích thước dài x rộng x cao của nội thất lần lượt là 1940 x 1365 x 1235. Nội thất của xe được tích hợp trang. Các trang bị như: Vô lăng 3 chấu / trợ lực điện / tích hợp phím chức năng, gương nội thất 2 chế độ, đồng hồ kỹ thuật số, ghế nỉ, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng, dàn âm thanh 4 loa, bluetooth / aux / usb / Kết nối dvd, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, cửa sổ chỉnh điện.
Về động cơ, Toyota Vigo được trang bị động cơ khá đồng đều so với các mẫu xe cùng phân khúc. Cụ thể, Toyota Vigo được trang bị động cơ 3nr-ve, dung tích 1,2 lít, công suất làm việc tối đa 87 mã lực và mô-men xoắn 108 hải lý, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp / 5 cấp.
Trang bị an toàn của xe cũng khá phong phú: hệ thống báo động chống trộm, mã hóa động cơ, hệ thống mở khóa sang số, chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, camera lùi, cảm biến, hỗ trợ đỗ xe biến thiên, túi khí hành khách phía trước, dây đai an toàn, cửa an toàn khóa, khóa an toàn trẻ em.
4. Đầu tư của Mitsubishi: 375 triệu Rupiah
Cũng là mẫu xe nhỏ trong phân khúc hạng b, ngang ngửa Toyota Vios, Mazda 2, Honda City … Là mẫu xe rẻ nhất trong phân khúc hạng b, Mitsubishi attrage có giá chỉ 375 – 485 triệu, như sau:
Bảng giá mới nhất năm 2022 của Mitsubishi
Phiên bản
Giá xe được niêm yết
Giá lăn bánh ở Hà Nội
Giá lăn bánh tại tp.hcm
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Mitsubishi Attrage cvt (cao cấp)
485.000.000
572.855.700
563.155.70
544.155.700
Mitsubishi atrage mt
375.000.000
448.005.700
440.505.700
421.505.700
Mitsubishi Attrage cvt
460.000.000
544.480.700
535.280.700
516.280.700
Thông tin về xe Mitsubishi Attrage:
Mitsubishi attrage có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.305 x 1.670 x 1.515mm, chiều dài cơ sở là 2.550mm. Với thiết kế phần đầu xe siêu đẹp lấy cảm hứng từ mẫu xe 7 chỗ đang được ưa chuộng là mitsubishi xpander.
Bộ tản nhiệt của chiếc xe bình dân Mitsubishi attrage nổi bật với 2 đường mạ chrome tạo thành hình chữ “x” siêu độc đáo và hầm hố. Đèn pha của xe có hình dạng như một tia chớp khá hiện đại, với 2 khe hút gió ở phía dưới cho tầm nhìn phía trước nổi bật hơn. Cản trước được thiết kế hơi nhô ra tạo cho phần đầu xe vẻ thể thao hơn. Thân xe rất chắc chắn, với một số đường gân dập nổi bắt đầu từ vòm bánh trước đến đuôi xe.
Những trang bị ngoại thất của mitsubishi attrage (bản tiêu chuẩn) có thể kể đến: đèn pha Halogen phản quang đa năng, gương chiếu hậu chỉnh / gập điện, tản nhiệt mạ crôm sang trọng, cần gạt nước theo tốc độ lái, đèn phanh trên cao, đèn hậu led.
Xe mitsubishi attrage có nội thất rộng rãi và được người dùng đánh giá cao về sự thoải mái trên những chặng đường dài.Các tiện nghi của xe (bản tiêu chuẩn) có thể kể đến như: bọc vô lăng, bọc nhựa trợ lực điện (bọc da cao cấp hơn), điều hòa chỉnh tay, lọc gió, khóa trung tâm, cửa kính chỉnh điện, màn hình hiển thị đa thông tin, báo tiết kiệm nhiên liệu, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế nỉ (bản cao cấp bọc da).
Động cơ mà mitsubishi attrage (phiên bản tiêu chuẩn) sử dụng là máy xăng 1,2 lít, công suất làm việc tối đa chỉ 78 mã lực và mô-men xoắn cực đại 100 hải lý. Xe được trang bị hộp số sàn 5 cấp hoặc truyền dẫn cvt biến thiên liên tục hiện đại hơn.
Xe được trang bị hệ thống an toàn gồm: 2 túi khí, căng đai an toàn tự động, thắt dây an toàn, móc ghế an toàn cho trẻ em, chống bó cứng phanh, khóa cửa từ xa, chìa khóa kết hợp cố định, khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, …
5. Mitsubishi Mirage: 380,5 triệu Rupiah
Xe mitsubishi mirage là dòng xe giá rẻ trong phân khúc xe thành phố cỡ nhỏ, giá chỉ 380,5 triệu đồng, so với các dòng xe cùng phân khúc thì mirage chỉ đắt hơn morning, i10 và wigo. xe vẫn như Mazda 2, Rẻ hơn honda brio hay jazz. Mitsubishi Mirage được bán với 3 phiên bản với giá như sau:
Bảng giá Mitsubishi Mirage cập nhật năm 2022
Phiên bản
Giá xe được niêm yết
Giá lăn bánh ở Hà Nội
Giá lăn bánh tại tp.hcm
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Mitsubishi Mirage
380.500.000
454.248.200
446.638.200
427.638.200
Mitsubishi Mirage
450.500.000
533.698.200
524.688.200
505.688.200
Mitsubishi Mirage cvt Eco
415.500.000
493,973,200
485.663.200
466.663.200
Thông tin về Mitsubishi Mirage:
Cách đây không lâu, Mitsubishi Mirage cũng vừa được hãng xe Nhật Bản nâng cấp về mặt thẩm mỹ. Ý tưởng thiết kế mới vẫn bắt nguồn từ triết lý lá chắn năng động giống như Outlander. Ở phía trước, Mitsubishi Mirage gọn gàng hơn, khe tản nhiệt hẹp hơn và có 2 thanh ngang sơn đỏ phía trước. Mirage cũng có 2 hốc lớn phía trước xe nhưng chỉ để đèn sương mù.
Cụm đèn pha của xe được thiết kế góc cạnh tạo vẻ hiện đại hơn cho phần đầu xe. Thân xe Mitsubishi Mirage có nhiều đường dập nổi, mang lại cảm giác chuyển động mạnh mẽ. Phần đuôi của Mirage cũng được thiết kế lại, với cụm đèn hậu mới nổi bật và ống xả giả làm lại bên dưới đuôi xe.
Những trang bị ngoại thất của Mitsubishi Mirage (tiêu chuẩn) có thể kể đến như: đèn Halogen trong suốt, gương chiếu hậu chỉnh / gập điện, sưởi kính sau, gạt nước kính trước, gạt nước cửa sổ sau, đèn phanh sau, cửa sổ chỉnh điện.
Không gian bên trong Mitsubishi Mirage (tiêu chuẩn) rất phù hợp và thoải mái khi sử dụng tất cả các vị trí ngồi trên xe. Các trang bị trên xe cũng khá tiện nghi: tay lái trợ lực điện, điều hòa chỉnh tay, khóa cửa trung tâm, lọc gió, màn hình hiển thị đa thông tin, đèn báo tiết kiệm nhiên liệu, dàn âm thanh cd / aux / usb / bluetooth, 2 loa, nỉ. ghế phụ, ghế lái chỉnh tay 6 hướng …
Động cơ sử dụng trên Mitsubishi Mirage là máy xăng 1,2 lít, phun xăng đa điểm, cho công suất làm việc tối đa 78 mã lực và mô-men xoắn cực đại 100 hải lý. Xe được trang bị số tay 5 cấp. truyền tải. hoặc cvt tự động (vô cấp).
Các trang bị an toàn trên xe bao gồm: bộ căng đai an toàn tự động, chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, khóa cửa điều khiển từ xa, dây đai an toàn …
6. vinfast fadil: 382,5 triệu đồng
# xe tham khảo: vinfast fadil (mới)
vinfast fadil là dòng xe giá rẻ cùng phân khúc với Hyundai i10 và Kia morning. Đây là dòng xe có ưu điểm là “Made in Vietnam”, và việc không ngừng quảng bá, khuyến khích người Việt đã khiến dòng xe này được giới mê xe Việt ủng hộ mạnh mẽ. vinfast fadil hiện có 3 phiên bản với giá sau:
Bảng giá bánh xe vinfast fadil mới nhất năm 2022
Phiên bản
Giá xe được niêm yết
Giá lăn bánh ở Hà Nội
Giá lăn bánh tại tp.hcm
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
vinfast fadil (cơ bản)
382.500.000
456.518.200
448.868.200
429.868.200
vinfast fadil (dấu cộng)
413.100.000
491.249.200
482.987.200
463.987.200
vinfast fadil (cao cấp)
449.100.000
532.109.200
523.127.200
504.127.200
Thông tin về vinfast fadil:
Kích thước dài x rộng x cao của vinfast fadil là 3.676 x 1.632 x 1.495 / chiều dài cơ sở xe đạt 2.385mm.
Về thiết kế, vinfast fadil có phần đầu xe độc đáo với những đường crom bao quanh logo chữ v, mang đến vẻ hiện đại và lịch lãm cho phần đầu xe. Cụm đèn pha của vinfast fadil được thiết kế to và dài, ôm trọn phần đầu xe, tạo vẻ tròn trịa. Thân xe có một số đường dập nổi độc đáo tạo cảm giác trọng tâm xe hướng thẳng về phía trước, thẩm mỹ hơn khi lái xe. Phần đuôi xe vinfast fadil rất đơn giản với cụm đèn hậu hình chữ c kết hợp với cổng sau khá lớn cho cảm giác xe bề thế hơn.
Trang bị ngoại thất của vinfast fadil (bản tiêu chuẩn) bao gồm: đèn pha halogen, đèn chiếu sáng ban ngày halogen, đèn sương mù, đèn phanh mái vòm, gương chiếu hậu chỉnh / gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, lazang hợp kim nhôm1 màu.
Khoang nội thất của Vinfast fadil cũng được đánh giá cao về mặt thiết kế, bảng taplo của fadil có thể so sánh với một số mẫu xe cùng hạng. Tuy nhiên, vinfast fadil không được người dùng ưu ái về không gian. Dòng xe này hẹp hơn ở bên trong, thà chỉ dùng cho những chuyến đi ngắn ngày, những chuyến đi xa với chiếc fadil sẽ hơi mệt.
Phiên bản tiêu chuẩn Vinfast fadil được trang bị những trang bị tiện nghi có thể kể đến: ghế da, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng / chỉnh cơ 4 hướng cho các ghế còn lại, vô lăng chỉnh cơ 2 hướng, am / fm / mp3 (7 inch màn hình phù hợp với bản cao cấp), 6 loa, 1 cổng usb, kết nối bluetooth / đàm thoại rảnh tay.
Động cơ của vinfast fadil là máy xăng 1,4 lít 4 xi-lanh, công suất 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 128 Nm, kết hợp với hộp số tự động cvt.
ô tô giá rẻ vinfast fadil còn có đầy đủ các hệ thống an toàn: hệ thống chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, chống lật, ghế Cảnh báo thắt dây an toàn, neo ghế trẻ em, 2 túi khí, chìa khóa mã hóa.
7. Honda Brio: 418 triệu đồng
# Tham chiếu xe: honda brio (mới)
honda brio đứng thứ 7 trong danh sách ô tô giá rẻ Việt Nam với mức giá chỉ từ 418 triệu đồng được thị trường Việt Nam rất tin dùng. Có tới 5 phiên bản khác nhau của dòng xe này và giá xe như sau:
bảng giá lăn xe honda brio mới nhất 2022
Phiên bản
Giá xe được niêm yết
Giá lăn bánh ở Hà Nội
Giá lăn bánh tại tp.hcm
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
honda brio g (trắng ngà / bạc / đỏ)
418.000.000
496.810.700
488.450.700
469.450.700
honda brio rs (ngà voi / bạc / vàng)
448.000.000
530.860.700
521,900,700
502,900,700
Honda brio rs (cam / đỏ)
450.000.000
533.130.700
524.130.700
505.130.700
honda brio rs 2 màu (ngà / bạc / vàng)
452.000.000
535.400.700
526.360.700
507.360.700
Honda brio rs 2 màu (cam / đỏ)
454.000.000
537.670.700
528.590.700
509.590.700
Thông tin về Honda Brio:
Về kích thước, honda brio có chiều dài x rộng x cao là 3.815 x 1.680 x 1.485 mm / chiều dài cơ sở 2.405mm.
Về thiết kế, Honda brio hiện được đánh giá là một trong những mẫu xe thể thao và bắt mắt nhất trong phân khúc, chưa kể màu sắc ngoại thất của brio có thể được lựa chọn lên đến 2 màu. Ở phần đầu xe, Honda Brio sở hữu cụm đèn pha trượt lên độc đáo cùng với lưới tản nhiệt sơn đen bóng đầy mạnh mẽ. Đánh giá về thân xe có thể thấy trọng tâm toàn bộ xe hướng hẳn về phía trước, để chuẩn bị cho sự bứt phá, phần đuôi xe Honda brio không có nhiều đặc biệt, các chi tiết thiết kế đơn giản, không cầu kỳ. .
Trang bị bên ngoài như: đèn pha halogen, đèn led ban ngày, đèn hậu led …
Trong xe honda brio có đủ không gian để sử dụng các trang bị tiện nghi như: vô lăng 3 chấu tích hợp phím chức năng, đồng hồ hiển thị dạng analog, ghế da, kết nối usb / iphone / ipod / aux / bluetooth, cd / DVD / hệ thống giải trí radio, màn hình giải trí 6.1 inch.
Động cơ cơ bản mà Honda brio sử dụng là động cơ i-vtec sohc, 4 xi-lanh, dung tích 1,2 lít, công suất 90 mã lực và mô-men xoắn cực đại 110 mã lực.
Những trang bị an toàn đáng chú ý trên Honda brio có thể kể đến như: chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, 2 túi khí …
8. Suzuki ertiga: 499,9 triệu đồng
Suzuki được biết đến với những dòng xe giá rẻ nhưng chất lượng mà những mẫu xe này mang lại đã được rất nhiều người dùng đón nhận. Suzuki ertiga là một trong những mẫu xe như vậy, với giá khởi điểm chỉ từ 499,9 triệu đồng là bạn đã có thể sở hữu chiếc xe 7 chỗ siêu thực dụng này.
Ngoài ra, còn có các phiên bản khác của suzuki ertiga như:
Bảng giá Xe ô tô Suzuki Mới nhất 2022
Phiên bản
Giá xe được niêm yết
Giá lăn bánh ở Hà Nội
Giá lăn bánh tại tp.hcm
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Đồi Suzuki Etigar
499.000.000
588.745.700
578.765.700
559.765.700
Công ty TNHH Suzuki Ertiga
555.000.000
652.305.700
641.205.700
622.205.700
Suzuki Motorsports
559.000.000
656.845.700
645.665.700
626.665.700
Thông tin về Suzuki ertiga:
Suzuki ertiga phiên bản mới nhất rũ bỏ những đường nét thiết kế cũ để chuyển sang những chi tiết trẻ trung, thanh thoát hơn trước. Xe có kích thước dài x rộng x cao là 4.395 x 1.735 x 1.690 (mm) và chiều dài cơ sở 2.740mm.
Về thiết kế, tổng thể thân xe Suzuki ertiga khá thanh thoát, các chi tiết trên thân xe được đơn giản hóa mang đến kiểu dáng gọn gàng hơn. Phần đầu xe Suzuki ertiga nổi bật với cụm tản nhiệt mạ crôm sang trọng và 2 đèn pha “bóng đôi” bên trong. Phần đuôi xe cũng khá thể thao với cụm đèn hậu hình chữ “L” kết hợp với cánh lướt gió ở đầu xe, tạo cảm giác thể thao hơn cho phần nhìn phía sau.
Những trang bị ngoại thất của suzuki ertiga có thể kể đến: đèn pha halogen dạng bóng chiếu, đèn led chạy ban ngày, đèn hậu dạng led, gương chiếu hậu cùng màu.
Nói về nội thất, kể từ khi mẫu xe ra mắt thị trường Việt Nam, đến nay chưa người dùng nào tỏ ra không hài lòng về sự thoải mái rộng rãi của Suzuki ertiga. Xe suzuki ertiga sử dụng ghế nỉ tương tự các đối thủ cùng phân khúc và một số tiện nghi như: điều hòa chỉnh tay, lọc gió, màn hình cảm ứng 7 inch, radio, usb, bluetooth, tủ lạnh, cổng sạc 12v, cửa sổ chỉnh điện, đèn cabin. ..
Xe suzuki ertiga sử dụng động cơ xăng 1.5l, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, công suất làm việc tối đa 103 mã lực và mô men xoắn cực đại 138 hải lý. Xe được trang bị 2 hộp động cơ này . Số tự động 4 cấp và sang số 5 cấp.
Hệ thống an toàn trên suzuki ertiga có thể kể đến: 2 túi khí, chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, cảnh báo thắt dây an toàn, ghế trẻ em isofix, khóa an toàn trẻ em …
9. Mitsubishi xpander: 555 triệu Rupiah
Mitsubishi xpander cũng nằm trong danh sách lần này, với mẫu xe 7 chỗ rộng rãi, giá khởi điểm chỉ từ 55 triệu đồng. Ngoài ra, mẫu mpv này có 3 phiên bản, giá bán như sau:
Bảng giá lăn bánh xe Mitsubishi xpander 2022 mới nhất
Phiên bản
Giá xe được niêm yết
Giá lăn bánh ở Hà Nội
Giá lăn bánh tại tp.hcm
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Mitsubishi xpander mt 2020 (nhập khẩu)
555.000.000
652.305.700
641.205.700
622.205.700
Mitsubishi Xpander 2020 (nhập khẩu)
630.000.000
737.430.700
724.830.700
705.830.700
Mitsubishi Xpander 2020 (lắp ráp)
630.000.000
737.430.700
724.830.700
705.830.700
Mitsubishi xpander chéo
67.000.000
782.830.700
769.430.700
750.430.700
Giới thiệu về Mitsubishi xpander:
Mitsubishi xpander không còn xa lạ với người tiêu dùng Việt Nam sau khi vượt qua Toyota innova để trở thành chiếc xe bán chạy nhất trong phân khúc mpv. Mẫu xe giá rẻ này có hầu hết các yếu tố mà người mua xe cần có như thiết kế bắt mắt, giá thành dễ chịu và cabin cực kỳ tiện dụng.
Những trang bị ngoại thất của Mitsubishi xpander có thể kể đến: đèn pha halogen, gương chiếu hậu chỉnh / gập điện tích hợp đèn báo rẽ, đèn hậu dạng led, dải đèn led chiếu sáng ban ngày, vây cá mập.
Nội thất của Mitsubishi xpander cũng rất rộng rãi và thoải mái, kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.730, chiều dài cơ sở của xe đạt 2.775mm vô cùng thoải mái.
Những tiện nghi đáng chú ý trên Mitsubishi xpander có thể kể đến: ghế nỉ, 4 cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2, vô lăng tích hợp nút bấm, cd, 4 loa, kết nối bluetooth, điều hòa 2 dàn lạnh, chìa khóa thông minh. ..
Động cơ sử dụng trên Mitsubishi xpander là máy xăng 1,5 lít, công suất làm việc tối đa 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 hải lý, được trang bị hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp truyền tải.
Các trang bị an ninh trên xpander có thể kể đến: chìa khóa chống mật mã, camera lùi, chống bó cứng phanh, kiểm soát hành trình, phân bổ lực điện tử, hỗ trợ lệch ngang, kiểm soát lực kéo, cảnh báo phanh khẩn cấp, …
p>
10. Suzuki xl7: 589,9 triệu Rupiah
# Tham khảo xe: Suzuki xl7 (mới)
Suzuki xl7 là mẫu xe bình dân cuối cùng góp mặt trong danh sách này với giá chỉ 589,9 triệu đồng. Dòng xe mpv này rất được tin dùng trên thị trường xe hơi Việt Nam, và dòng xe này rất được ưa chuộng trên thị trường xe hơi Việt Nam. Điều này cũng có sẵn trong một phiên bản khác với giá sau:
Bảng Giá Xe Suzuki xl7 mới nhất 2022
Phiên bản
Giá xe được niêm yết
Giá lăn bánh ở Hà Nội
Giá lăn bánh tại tp.hcm
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Suzuki xl7
589.000.000
690.895.700
679.115.700
660.115.700
Suzuki xl7 (ghế da)
599.000.000
702.245.700
690.265.700
671.265.700
Thông tin về Suzuki xl7:
Kích thước dài x rộng x cao của Suzuki xl7 là 4.450 x 1.775 x 1.710 mm / chiều dài cơ sở của xe đạt 2.740 mm. Thiết kế của Suzuki xl7 khá đơn giản với lưới tản nhiệt dạng chuỗi gai bắt mắt ở phía trước kết hợp với đèn pha pha lê rất hiện đại khi lái xe vào ban đêm. Tổng thể thân xe dài và rộng, các chi tiết gần như lấy cảm hứng từ Suzuki ertiga. Đèn hậu hình chữ L độc đáo là một trong những đặc điểm dễ nhận biết.
Ngoại thất xe được trang bị các tính năng: đèn pha led, gương chiếu hậu chỉnh / gập điện tích hợp đèn báo rẽ, đèn hậu led, đèn hậu led …
Nội thất của Suzuki xl7 rộng rãi, chiều dài cơ sở dài 2.740. Mẫu xe có 2 phiên bản: 1 ghế nỉ và 1 ghế da, các trang bị đáng chú ý khác có thể kể đến: điều hòa, cửa gió, cảm ứng 7 inch. màn hình, kết nối tự động aux / usb / bluetooth / android, dàn âm thanh 6 loa.
Suzuki xl7 sử dụng động cơ xăng 1,5 lít 4 xi-lanh cho công suất tối đa 105 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm, đi kèm hộp số tự động 4 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp.
Những trang bị an toàn trên Suzuki xl7 có thể kể đến: 2 túi khí, phanh abs, hỗ trợ đổ đèo, hệ thống cân bằng điện tử, camera lùi và chống trộm …
Trên đây là 10 mẫu ô tô giá rẻ được anycar tổng hợp trong bài viết hôm nay, hy vọng bài viết có thể mang đến cho bạn đọc nhiều thông tin hữu ích.